Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 2 MP CMOS | |
Hệ thống tín hiệu | PAL/NTSC | |
Tỷ lệ khung hình | MJPG: 1920 × 1080 @ 30 fps/25 fps 1280 × 960 @ 30 fps/25 fps 1280 × 720 @ 30 fps/25 fps 640 × 480 @ 30 fps(default)/25 fps
YUV2: 1280 × 960 @ 7 fps 1280 × 720 @ 10 fps 640 × 480 @ 25 fps | |
Độ phân giải | 1920 (H) × 1080 (V) | |
Độ sáng tối thiểu | 0.1 Lux @ (F1.2, AGC ON) | |
Thời gian đáp ứng | PAL: 1/25 s to 1/50,000 s;NTSC: 1/30 s to 1/50,000 s | |
Ống kính | 3.6 mm fixed focal lens | |
Phạm vi quan sát | horizontal FOV: 81°, vertical FOV: 50°, diagonal FOV: 90° | |
Ống kính | M8 | |
Ngày/đêm | Color | |
Điều chỉnh góc quay | pan: 0°; tilt: -10° to 30°; ratation: 0° | |
Chiều dài dây kết nối | 2 m | |
Độ sâu | 0.4 m to ∞ | |
Zoom kỹ thuật số | Yes |
Giao diện | |
Video đầu ra | USB 2.0 | |
Audio vào | Built-in mic | |
Hệ điều hành | Windows XP/7/10, Android, Linux | |
General | |
Bảo quản | -10°C to 40°C, Humidity: 90% or less (non-condensing) | |
Nguồn cấp | DC 5V ± 15% (USB) | |
Tiêu thụ điện | Max. 1.0 W | |
Kích thước | 118 mm × 46.8 mm × 54.9 mm (4.65" × 1.84" × 2.16") | |
Cân nặng | Approx. 140 g (0.31 lb) | |
Phụ kiện | |
Trọn bộ | Camera × 1 Quick Start Guide × 1 | |
Chức năng | |
Đèn báo LED | Red: Standby Blue: Normally Working | |
Cân bằng trắng | Auto |